Có 2 kết quả:
以利于 yǐ lì yú ㄧˇ ㄌㄧˋ ㄩˊ • 以利於 yǐ lì yú ㄧˇ ㄌㄧˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for the sake of
(2) in order to
(2) in order to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for the sake of
(2) in order to
(2) in order to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0